--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
derivative instrument
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
derivative instrument
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derivative instrument
+ Noun
Công cụ phái sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "derivative instrument"
Những từ có chứa
"derivative instrument"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phái sinh
dẫn xuất
đạo hàm
cầm
hoạ
hồ cầm
khí cụ
so dây
dụng cụ
phối nhạc
more...
Lượt xem: 650
Từ vừa tra
+
derivative instrument
:
Công cụ phái sinh
+
common sense
:
lẽ thường tình, sự đánh giá đúng đắn.Common sense is not so commonCảm nhận thông thường không bình thường.fortunately she had the good sense to run awayThật may mắn cô ấy có dự cảm tốt để chạy đi xa.
+
ê chề
:
shameful
+
chòong
:
Crow-bar
+
knackered
:
rất mệt, kiệt sức, mệt nhoài